Có 2 kết quả:

边框 biān kuàng ㄅㄧㄢ ㄎㄨㄤˋ邊框 biān kuàng ㄅㄧㄢ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) frame
(2) rim

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) frame
(2) rim

Bình luận 0