Có 2 kết quả:
边框 biān kuàng ㄅㄧㄢ ㄎㄨㄤˋ • 邊框 biān kuàng ㄅㄧㄢ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frame
(2) rim
(2) rim
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frame
(2) rim
(2) rim
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0